Có 2 kết quả:
早出晚归 zǎo chū wǎn guī ㄗㄠˇ ㄔㄨ ㄨㄢˇ ㄍㄨㄟ • 早出晚歸 zǎo chū wǎn guī ㄗㄠˇ ㄔㄨ ㄨㄢˇ ㄍㄨㄟ
zǎo chū wǎn guī ㄗㄠˇ ㄔㄨ ㄨㄢˇ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave early and return late (idiom)
Bình luận 0
zǎo chū wǎn guī ㄗㄠˇ ㄔㄨ ㄨㄢˇ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave early and return late (idiom)
Bình luận 0